# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
2041 |
295/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 42-D5, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Nam cầu Trần Thị Lý, thuộc phường Mỹ An cho ông Mai Văn Dũng và bà Mai Thị Minh |
|
|
2042 |
432/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 46-B2.19, diện tích 110.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho bà Nguyễn Thị Hiền sử dụng với mục đích: đất ở đô thị |
|
|
2043 |
540/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 21-B2.19, diện tích 110.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho bà Huỳnh Thị Tương |
|
|
2044 |
3187/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 10 phân khu B2.5, diện tích 88.40 m2, tại Khu dân cư phía Nam đường Bùi Tá Hán, thuộc phường Khuê Mỹ cho ông Nguyễn Hải và bà Phạm Thị Vân |
|
|
2045 |
4987/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 22, phân khu C1, diện tích 73.90 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Nguyễn Tấn Việt và bà Nguyễn Thị Hồng Đương |
|
|
2046 |
71/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 17, Phân khu B2.2, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải, cho ông Nguyễn Thanh Tùng và bà Phạm Thị Hồng |
|
|
2047 |
766/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 68, phân khu B2.6, diện tích 140.00 m2, thuộc Khu tái định cư Đông Hải, phường Hòa Hải, cho ông Nguyễn Văn Danh và bà Võ Thị Thạnh |
|
|
2048 |
1788/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v cho ông Phạm Lợi thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2049 |
3563/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 51-B2.1, tại Khu Làng nghề đá mỹ nghệ, p.Hòa hải cho Tộc Huỳnh (xây dựng nhà thờ Tộc) |
|
|
2050 |
4703/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Lê Văn Hiền thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2051 |
5186/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 19-B2.6, diện tích 154.60 m2, tại Khu TĐC Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc Phường Hòa Quý cho ông Ngô Thanh Kiếm và bà Lê Thị Tâm |
|
|
2052 |
296/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 15-B2.1, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Bá Tùng mở rộng (Mân Quang), thuộc phường Hòa Quý cho ông Lưu Thanh Long |
|
|
2053 |
433/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 36-B2.17, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho bà Nguyễn Thị Hiền |
|
|
2054 |
541/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 25-B2.19, diện tích 110.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Hữu Thành và bà Võ Thị Thu |
|
|
2055 |
3188/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 06 phân khu B2.5, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho ông Lê Văn Lạc |
|
|
2056 |
4988/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 21, phân khu C1, diện tích 73.60 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Nguyễn Thế Niệm và bà Ninh Thị Hiền |
|
|
2057 |
72/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 45, Phân khu B2.13, diện tích 110.00 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải, cho ông Nguyễn Thanh Tùng và bà Phạm Thị Hồng |
|
|
2058 |
767/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 08, phân khu B2.28, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu tái định cư Đông Hải, phường Hòa Hải, cho ông Huỳnh Văn Ngọn và bà Mai Thị Lệ |
|
|
2059 |
1128/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 52, phân khu B2.14, diện tích 110.00 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải cho ông Lê Văn Đối và bà Nguyễn Thị Tri |
|
|
2060 |
1786/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v cho bà PhạmThị Thanh Hải thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|