# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
2061 |
3564/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 52-B2.1,tại Khu Làng nghề đá mỹ nghệ, p.Hòa hải cho Tộc Huỳnh (xây dựng nhà thờ Tộc) |
|
|
2062 |
4705/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Lê Văn Tưởng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2063 |
5187/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 72-C (C72-B2), diện tích 102.00m2, tại Khu TĐC Bắc Bến xe Đông Nam, thuộc Phường Khuê Mỹ cho bà Huỳnh Thị Tính |
|
|
2064 |
297/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 69-B2.5*, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Bá Tùng mở rộng (giai đoạn 3), thuộc phường Hòa Quý cho bà Huỳnh Thị Ngần |
|
|
2065 |
434/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 11-B2.17, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho hộ bà Huỳnh Thị Liệu |
|
|
2066 |
542/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 37-B2.17, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho bà Hà Thị Thơm |
|
|
2067 |
3237/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 30 phân khu B2.27B, diện tích 90.00 m2, tại Khu tái định cư Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho ông Mai Trịnh và bà Nguyễn Thị Thu Thanh |
|
|
2068 |
4989/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 19, phân khu C1, diện tích 72.60 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Lê Hữu Xuân và bà Lê Thị Thanh Quế |
|
|
2069 |
73/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 02, Phân khu D, diện tích 82.40 m2, thuộc Khu nhà ở gia đình quân đội K38, phường Mỹ An, cho ông Lê Văn Tráng và bà Đỗ Quỳnh Thơ |
|
|
2070 |
768/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 46, phân khu B2.30, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu tái định cư Đông Hải, phường Hòa Hải, cho ông Nguyễn Văn Tám và bà Nguyễn Thị Nhựt |
|
|
2071 |
1129/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 57, phân khu B2.8B, diện tích 115.00 m2, thuộc Khu dân cư Làng đá mỹ nghệ Non Nước, phường Hòa Hải cho ông Trần Thanh Phụng và bà Mai Thị Thái |
|
|
2072 |
1758/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/V cho bà Phan Thị Ánh thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2073 |
3569/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 24-B2.47, tại Khu TĐC Tân Trà, p.Hòa hải cho ông Ngô Văn Thông và bà Hồ Thị Mỹ Dung |
|
|
2074 |
4706/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Phan Thái thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2075 |
5188/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 14-B2.6, diện tích 90.00 m2, tại KDC phía Nam đường Bùi Tá Hán, thuộc Phường Khuê Mỹ cho ôngTrịnh Xuân Đài và bà Huỳnh Thị Tha |
|
|
2076 |
298/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 09-B2.2, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Bá Tùng mở rộng (Mân Quang), thuộc phường Hòa Quý cho ông Mai Xuân Hòa và bà Trần Thị Tánh |
|
|
2077 |
435/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 77-B2.5*, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng giai đoạn 3, thuộc phường Hòa Quý cho ông Nguyễn Quang Tuấn |
|
|
2078 |
543/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 18-A3, diện tích 110.00 m2, tại Khu đô thị Nam cầu Trần Thị Lý, thuộc phường Mỹ An cho ông Hồ Phước Hiệp và bà Doãn Thị Nữ |
|
|
2079 |
3238/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 50 phân khu B2.3, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho ông Đoàn Ngọc Hoàng và bà Phan Thị Thanh Vân |
|
|
2080 |
4990/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 05, phân khu C2, diện tích 70.10 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Phạm Hồng Sơn và bà Đỗ Thị Quyên |
|
|