# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
2181 |
94/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 18, Phân khu B2.9, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu tái định cư Đông Hải, phường Hòa Hải, cho bà Phạm Thị Siêng |
|
|
2182 |
777/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 46, phân khu B2.38, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu tái định cư Tân Trà, phường Hòa Hải, cho ông Phạm Sĩ Mẫn và bà Mai Thị Nguyệt |
|
|
2183 |
1138/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 04, phân khu N1.9, diện tích 67.50 m2, thuộc Khu phố chợ Hòa Hải mở rộng, phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Đường và bà huỳnh Thị Nhung (đã chết) |
|
|
2184 |
2742/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v cho ông Huỳnh Bá Minh thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2185 |
3814/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 43-B2.13, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải, cho bà Đoàn Thị Dự |
|
|
2186 |
4715/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Mai Văn Tư thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2187 |
5203/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 16-B2.46, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Đông Hải, thuộc Phường Hòa Hải cho bà Hoàng Thị Hà Lan |
|
|
2188 |
5948/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 26-B2.29, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Đông Hải, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Tạ và bà Trần Thị Chớ |
|
|
2189 |
451/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 51-B2.2, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho bà Phan Thị Kiên |
|
|
2190 |
557/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 47-B2.2, diện tích 161.25 m2, tại Khu tái định cư Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho ông Lê Văn Phượng và bà Mai Thị Bạn |
|
|
2191 |
3257/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 05 phân khu B2.1, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Đê và bà Nguyễn Thị Một |
|
|
2192 |
4999/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 11, phân khu B2.13, diện tích 90.00 m2, tại Khu tái định cư phía Đông Xưởng 38 và Xưởng 387, thuộc phường Mỹ An cho ông Đặng Khuê và bà Nguyễn Thị Lê |
|
|
2193 |
95/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 237, Phân khu B2.6, diện tích 102.50 m2, thuộc Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - Giai đoạn 3, phường Hòa Hải, cho ông Đoàn Dũng và bà Phan Thị Viên |
|
|
2194 |
778/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 47, phân khu B2.38, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu tái định cư Tân Trà, phường Hòa Hải, cho bà Phạm Thị Phiến |
|
|
2195 |
1139/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 329, phân khu B2.2, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà - giai đoạn 3, phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Văn Hồng và bà Phạm Thị Thắng |
|
|
2196 |
161/TB-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
Thông báo
|
Giáo dục
|
Kết quả điểm xét tuyển viên chức sự nghiệp giáo dục và đào tạo quận Ngũ Hành Sơn năm học 2014 - 2015 ngạch giáo viên văn hóa tiểu học |
|
|
2197 |
2743/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho ông Hoàng Văn Cộng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2198 |
3815/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 42-B2.13, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải, cho ông Lê Viết Hoàng và bà Hoàng Thị Kim Tuyến |
|
|
2199 |
4716/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Nguyễn Phước Tiến thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
2200 |
5204/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 141-B2.9, diện tích 90.00 m2, tại Khu số 12 phục vụ Dự án Công viên VHLS Ngũ Hành Sơn (Đông Trà giai đoạn 3), thuộc Phường Hòa Hải cho ông Lê Ảnh và bà Trần Thị Phú |
|
|