# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
1821 |
226/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 23-B2.35, diện tích 90.00 m2, tại Khu TĐC Đông Hải, thuộc phường Hòa Hải cho ông Hoàng Bá Hồ (Kim) và bà Nguyễn Thị Phán |
|
|
1822 |
1455/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 25-B2.18, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho ông Phùng Trung và bà Nguyễn Thị Lời |
|
|
1823 |
4941/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 11, phân khu N, diện tích 160.00 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Đặng Xuân Chiến và bà Đỗ Thị Châu Thương |
|
|
1824 |
29/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 47, Phân khu B2.1, diện tích 115.00 m2, thuộc Khu tiếp giáp về phía Tây Khu đô thị công nghệ FPT, phường Hòa Hải, cho ông Huỳnh Xu và bà Phạm Thị Dè |
|
|
1825 |
717/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 23, phân khu H1, diện tích 86.40 m2, thuộc Khu đô thị Nam cầu Trần Thị Lý, phường Mỹ An, cho ông Đặng Công Tịnh và bà Lê Thị Thu Nga |
|
|
1826 |
3528/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 17-B2.46, tại Khu Khu TĐC Tân Trà, p.Hòa Hải cho ông Phạm Đình Phúc và bà Phạm Thị Nhị |
|
|
1827 |
4173/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Hoàng Văn Cộng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
1828 |
4990/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 39-B2.27, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Bá Tùng mở rộng (Mân Quang), thuộc phường Hòa Quý cho ông Nguyễn Lê Tuấn Trình và bà Nguyễn Thị Loan |
|
|
1829 |
5866/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 03-B2.7, diện tích 95.50 m2, tại Khu tái định cư Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Đức Tuấn và bà Nguyễn Thị Thu Dung |
|
|
1830 |
227/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định giao lô đất số 19-B2.45, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Đông Hải, thuộc phường Hòa Hải cho ông Hoàng Bá Hồ (Kim) và bà Nguyễn Thị Phán |
|
|
1831 |
1456/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 25-B2.16, diện tích 100.00 m2, tại Khu đô thị Phú Mỹ An, thuộc phường Hòa Hải cho ông Phùng Trung và bà Nguyễn Thị Lời |
|
|
1832 |
3105/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 27 phân khu B3.13, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng giai đoạn 2, thuộc phường Hòa Quý cho ông Hồ Bách |
|
|
1833 |
4942/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 13, phân khu N, diện tích 160.00 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Đàm Bảng và bà Đặng Thị Hạ |
|
|
1834 |
30/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 34, Phân khu B2.7, diện tích 122.50 m2, thuộc Khu tái định cư Đông Hải, phường Hòa Hải, cho hộ ông Lê Minh Thanh |
|
|
1835 |
718/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 66, phân khu B2.1, diện tích 99.45 m2, thuộc Khu dân cư Nam cầu Trần Thị Lý, phường Mỹ An, cho ông Mai Thanh Kích và bà Ngô Thị Hồ |
|
|
1836 |
3529/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 28-B2.35, tại Khu TĐC Đông Hải, p.Hòa Hải cho ông Nguyễn Tấn Hùng và bà Trần Thị Kim Phùng |
|
|
1837 |
4174/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Phạm Văn Minh thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
1838 |
4991/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 04-B2.3, diện tích 110.00 m2, tại Khu TĐC Bá Tùng mở rộng (Mân Quang), thuộc phường Hòa Quý cho bà Nguyễn Thị Nguyên |
|
|
1839 |
5867/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 114-B2.7, diện tích 117.50 m2, tại KĐT Hòa Hải 1-3 giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Hải cho ông Trần Văn Pháp |
|
|
1840 |
228/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 231-B2.5, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC tiếp giáp về phía Tây KĐT công nghệ FPT, thuộc phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Đăng Giới |
|
|