# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
1921 |
725/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 217, phân khu B2.7, diện tích 122.50 m2, thuộc Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà, phường Hòa Hải, cho bà Trần Thị Ngọc Bích |
|
|
1922 |
1652/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 16, phân khu B2.4, diện tích 100.00m2, thuộc Khu tái định cư phía Bắc đường Vành đai phía Nam (giai đoạn 3A), thuộc phường Hòa Quý cho bà Lê Thị Tứ và ông Trần Chấn (đã chết) |
|
|
1923 |
3537/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 05-B2.15, tại Khu TĐC Đông Hải, p.Hòa Hải cho bà Ngô Thị Siêng |
|
|
1924 |
4007/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v Quyết định cho ông Nguyễn Văn Thắng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
1925 |
4693/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho ông Mai Văn Thiệu thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
1926 |
5075/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 251-B2.6, diện tích 102.50 m2, tại KDC TNT Đông Trà giai đoạn 3, thuộc Phường Hòa Hải cho ông Phạm Tửu và bà Phạm Thị Xin |
|
|
1927 |
5875/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 23-B2.45, diện tích 100.00 m2, tại Khu TĐC Đông Hải, thuộc phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Đăng Lợi và bà Huỳnh Thị Cúc sử |
|
|
1928 |
253/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 184-B2.8, diện tích 100.00 m2, tại Khu tiếp giáp về phía Tây KĐT công nghệ FPT, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Quang Lịch |
|
|
1929 |
530/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 43-B2.2, diện tích 161.25 m2, tại Khu tái định cư Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Tạ và bà Trần Thị Chớ |
|
|
1930 |
3135/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 02 phân khu B2.2*, diện tích 80.00 m2, tại Khu dân cư khu vực Trung tâm hành chính quận Ngũ Hành Sơn, thuộc phường Hòa Hải cho ông Trần Thanh Dũng và bà Phan Thị Hồng Tín |
|
|
1931 |
4977/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 22, phân khu C2, diện tích 70.40 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Nguyễn Viết Khá và bà Vũ Thị Tuyết |
|
|
1932 |
47/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 38, Phân khu B3, diện tích 90.00 m2, thuộc Khu đô thị Nam cầu Trần Thị Lý, phường Mỹ An, cho ông Nguyễn Văn Xuân và bà Đỗ Thị Khánh |
|
|
1933 |
726/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 26, phân khu B2.1, diện tích 150.00 m2, thuộc Khu dân cư dọc tuyến Sơn Trà - Điện Ngọc (đoạn qua Khách sạn Bến Thành - Non Nước), phường Hòa Hải, cho ông Bảo Tuyến và bà Trần Thị Lành |
|
|
1934 |
1653/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 15, phân khu B2.9, diện tích 100.00m2, thuộc Khu tái định cư Bá Tùng mở rộng (Mân Quang), thuộc phường Hòa Quý cho ông Thái Đình Trí, ông Thái Đình Thi và bà Thái Thị Huệ |
|
|
1935 |
3538/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 225-B2.7, tại KDC TNT Đông Trà, p.Hòa Hải cho ông Nguyễn Thành Sơn và bà Phạm Thị Hương |
|
|
1936 |
4108/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho ông Trần Hùng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
1937 |
4694/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Lê Gang thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
1938 |
5076/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 51-B2.4, diện tích 90.00 m2, tại KDC TNT Đông Trà giai đoạn 3, thuộc Phường Hòa Hải cho ông Lê Trung Hiền và bà Trần Thị Hải |
|
|
1939 |
5876/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 12-B2.50, diện tích 91.00 m2, tại Khu TĐC Đông Hải, thuộc phường Hòa Hải cho ông Phạm Văn Mừng và bà Nguyễn Thị Ngọc Yến |
|
|
1940 |
254/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 183-B2.8, diện tích 100.00 m2, tại Khu tiếp giáp về phía Tây KĐT công nghệ FPT, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Quang Lịch |
|
|