Có 20 kết quả được tìm thấy
# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
661 |
4019/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Phan Văn Thương thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
662 |
5399/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 57-B2.2, diện tích 100.00 m2, tại Khu Làng nghề đá mỹ nghệ, thuộc Phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Đức Quyền và bà Lể Thị Hường |
|
|
663 |
1026/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 01-B2.13, diện tích 135.71 m2, tại Phân khu X4 – Khu tái định cư Hòa Hải 2, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Tiến và bà Phạm Thị Kiều Minh |
|
|
664 |
1952/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao thửa đất số 03-B2.21, diện tích 125.40 m2 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho bà Lê Thị Tám |
|
|
665 |
2743/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 252 phân khu B2.9, diện tích 100.00 m2, tại Khu tiếp giáp về phía Tây Khu đô thị công nghệ FPT, thuộc phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Xê và bà Trần Thị Trâm |
|
|
666 |
3726/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 54, phân khu B2.21, diện tích 98.50 m2, tại Khu tái đinh cư Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho hộ ông Huỳnh Quảng |
|
|
667 |
7262/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 10, phân khu B5, diện tích 60.10 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Phạm Công Đoàn và bà Đào Thị Kim Định |
|
|
668 |
1213/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 16, phân khu B3.7, diện tích 156.50 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Phước Khá và bà Mai Thị Cảnh |
|
|
669 |
3930/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho ông Lê Thành Trung thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
670 |
4020/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Lê Hữu Thu thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
671 |
5400/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 16-B1.2, diện tích 114.25 m2, tại Khu Làng nghề đá mỹ nghệ, thuộc Phường Hòa Hải cho ông Mai Xuân Tuấn |
|
|
672 |
1027/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số A43-B2A.1, diện tích 100.00 m2, tại Khu dân cư thu nhập thấp Đông Trà, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Nghiệm |
|
|
673 |
1960/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao thửa đất số 11-B2.1, diện tích 77.85 m2 m2, tại Khu tái định cư phía Đông Xưởng 38 và Xưởng 387, thuộc phường Mỹ An cho ông Nguyễn Văn Hải và bà Nguyễn Thị Thanh Vân |
|
|
674 |
2760/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 02 phân khu B2.35, diện tích 107.00 m2, tại Khu tái định cư Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho ông Nguyễn Cất và bà Huỳnh Thị Ẩm |
|
|
675 |
3742/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 12, phân khu B2.1A, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái đinh cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho hộ bà Huỳnh Thị Bản |
|
|
676 |
7263/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 09, phân khu B5, diện tích 60.10 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Trần Lưu Quang và bà Đỗ Thị Tuyết Nhung |
|
|
677 |
1214/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 17, phân khu B3.7, diện tích 156.50 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Phước Khá và bà Mai Thị Cảnh |
|
|
678 |
3931/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho bà Đặng Thị Bèo thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
679 |
4021/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Lê Dũng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
680 |
5401/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 26-B2.1, diện tích 100.00 m2, tại Khu Làng nghề đá mỹ nghệ, thuộc Phường Hòa Hải cho bà Nguyễn Thị Thanh Bê |
|
|