Có 20 kết quả được tìm thấy
# |
Số hiệu |
Cơ quan ban hành |
Loại văn bản |
Lĩnh vực |
Trích yếu nội dung |
Ngày ban hành |
Ngày hiệu lực |
681 |
1028/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 268-B2.10, diện tích 129.00 m2, tại Khu đô thị Hòa Hải 1-3 giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Hải cho bà Mai Thị Diệu Hương |
|
|
682 |
1961/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao thửa đất số 43-B2.1, diện tích 100.00 m2, tại Khu số 8 - Khu dân cư Trung tâm hành chính quận Ngũ Hành Sơn , thuộc phường Khuê Mỹ cho hộ ông Nguyễn Chèo |
|
|
683 |
3743/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 08, phân khu B2.1A, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái đinh cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho hộ bà Huỳnh Thị Bản |
|
|
684 |
7264/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 03, phân khu B5, diện tích 60.00 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Trần Văn Viện và bà Đỗ Thị Châu Loan |
|
|
685 |
1215/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 22, phân khu B2.2, diện tích 100.00 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Phước Khá và bà Mai Thị Cảnh |
|
|
686 |
3932/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho ông Hồ Thăng Dũng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
687 |
4022/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Trần Thanh Hùng thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
688 |
5493/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định v/v cho ông Lê Hải Dương thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
689 |
08/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 54-B2.6, diện tích 89.50 m2, tại Khu dân cư Làng đá mỹ nghệ Non nước, thuộc phường Hòa Hải cho ông Phùng Văn Phụ và bà Trần Thị A |
|
|
690 |
1029/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 31-B2.1 (D1), diện tích 100.00 m2, tại Khu dân cư Nam cầu Trần Thị Lý, thuộc phường Mỹ An cho bà Huỳnh Thị Tam |
|
|
691 |
1962/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 01-B2.3, diện tích 100.27 m2, tại Khu tái định cư phía Đông Xưởng 38 và Xưởng 387, thuộc phường Mỹ An cho ông Dương Văn Chung và bà Nguyễn Thị Hồng Nhung |
|
|
692 |
3744/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 39, phân khu B2.5, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái đinh cư Bá Tùng giai đoạn 1, thuộc phường Hòa Quý cho ông Trần Y |
|
|
693 |
7265/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 04, phân khu B2, diện tích 60.00 m2, tại Khu nhà ở gia đình quân đội K38, thuộc phường Mỹ An cho ông Hà Đức Yến và bà Nguyễn Thị Lương |
|
|
694 |
1216/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 22, phân khu B3.7, diện tích 156.50 m2, thuộc Khu đô thị Phú Mỹ An, phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Phước Bảy (người đại diện cho các đồng thừa kế theo pháp luật) |
|
|
695 |
3893/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định cho ông Phạm Nam Giang thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
696 |
4023/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định về việc cho ông Huỳnh Bá Nhật thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
697 |
5492/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
Quyết định v/v cho ông Đặng Văn Hoa thuê đất để làm cơ sở sản xuất đá mỹ nghệ |
|
|
698 |
09/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 21-B2.50, diện tích 80.00 m2, tại Khu TĐC Tân Trà, thuộc phường Hòa Hải cho hộ ông Huỳnh Văn Phong |
|
|
699 |
1041/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 102-B2.3, diện tích 136.25 m2, tại Khu tái định cư cho các hộ giải tỏa thuộc Dự án Đầu tư cơ sở hạ tần ưu tiên tại Hòa Quý (Khu tái định cư Hòa Quý), thuộc phường Hòa Hải cho ông Huỳnh Định và bà Trần Thị Kim Cúc |
|
|
700 |
1963/QĐ-UBND
|
UBND thành phố Đà Nẵng
|
|
Đất đai
|
V/v giao lô đất số 26-B2.6A, diện tích 100.00 m2, tại Khu tái định cư Bá Tùng giai đoạn 2, thuộc phường Hòa Quý cho ông Nguyễn Vui (Đại diện: Tộc Nguyễn Văn - Phái Nhì) |
|
|