STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
301 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để cá nhân hoạt động thương mại |
|
302 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để đỗ xe ô tô con, để xe mô tô, xe gắn máy, xe đạp. |
|
303 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để tập kết vật liệu xây dựng phục vụ việc sửa chữa, xây dựng nhà |
|
304 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để lắp đặt các công trình phục vụ công cộng; lắp đặt quảng cáo và lắp đặt trạm chờ xe buýt theo tuyến xe buýt được duyệt |
|
305 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để làm mặt bằng thi công các công trình xây dựng có quy mô lớn |
|
306 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để tổ chức các hoạt động văn hoá, xã hội, tuyên truyền |
|
307 |
Cấp Giấy chứng nhận số nhà |
|
308 |
Cấp lại Giấy chứng nhận số nhà |
|
309 |
Cấp giấy phép xây dựng công trình không theo tuyến |
|
310 |
Cấp giấy phép xây dựng công trình theo tuyến trong đô thị |
|
311 |
Cấp giấy phép xây dựng nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
312 |
Điều chỉnh giấy phép xây dựng công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị. |
|
313 |
Gia hạn giấy phép xây dựng công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
314 |
Cấp lại giấy phép xây dựng công trình, nhà ở riêng lẻ tại đô thị |
|
315 |
Cấp giấy phép xây dựng tạm công trình, nhà ở riêng lẻ |
|
316 |
Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo công trình, nhà ở riêng lẻ |
|
317 |
Cấp xác nhận quy hoạch |
|
318 |
Cấp sao lục giấy phép xây dựng nhà. |
|
319 |
Thẩm định, phê duyệt báo cáo kinh tế kỹ thuật công trình, các dự án đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước |
|
320 |
Thẩm định dự án đầu tư, nguồn vốn Ngân sách nhà nước |
|
321 |
Phê duyệt quyết toán vốn đầu tư công trình hoàn thành |
|
322 |
Giao đất, cho thuê đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, đất vùng đệm của rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thuỷ sản, đất nông nghiệp (trừ đất trồng cây hàng năm) đối với hộ gia đình, cá nhân |
|
323 |
Giao đất trồng cây hàng năm |
|
324 |
Giao đất làm nhà ở (đối với hộ gia đình, cá nhân) |
|
325 |
Giao đất làm nhà ở đối với hộ gia đình, cá nhân tại nông thôn không thuộc trường hợp phải đấu giá quyền sử dụng đất |
|
326 |
Đăng ký cấp đổi, cấp lại giấy xác nhận đã đăng ký tàu cá dưới 20 CV |
|
327 |
Cấp giấy phép khai thác thủy sản đối với tàu có công suất dưới 20cv |
|
328 |
Cấp gia hạn giấy phép khai thác thủy sản đối với tàu có công suất dưới 20cv |
|
329 |
Cấp đổi, cấp lại giấy phép khai thác thủy sản đối với tàu có công suất dưới 20cv |
|
330 |
Cấp giấy phép kinh doanh bán lẻ (hoặc đại lý bán lẻ) rượu, Cấp lại giấy phép kinh doanh bán lẻ (hoặc đại lý bán lẻ) rượu do hết hạn |
|