STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
271 |
Thủ tục Chứng thực Văn bản thỏa thuận phân chia di sản, văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản |
|
272 |
Thủ tục Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản |
|
273 |
Thủ tục Chứng thực chữ ký của người dịch trong các giấy tờ, văn bản từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt hoặc từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
274 |
Thủ tục Chứng thực chữ ký |
|
275 |
Thủ tục Chứng thực bản sao từ bản chính các giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
|
276 |
Thủ tục Cấp bản sao giấy tờ hộ tịch từ Sổ hộ tịch |
|
277 |
Thủ tục Cấp lại bản chính Giấy khai sinh |
|
278 |
Thủ tục Điều chỉnh nội dung trong Sổ hộ tịch và các giấy tờ hộ tịch khác (không phải Sổ đăng ký khai sinh và bản chính giấy khai sinh) |
|
279 |
Thủ tục Đăng ký thay đổi, cải chính hộ tịch cho người từ đủ 14 tuổi trở lên; xác định lại dân tộc, xác định lại giới tính, bổ sung hộ tịch cho mọi trường hợp |
|
280 |
Xác nhận nguồn gốc đất và thời điểm sử dụng đất |
Lĩnh vực Xây dựng nhà ở và đất đai
|
281 |
Xác nhận tình trạng nhà, đất |
Lĩnh vực Xây dựng nhà ở và đất đai
|
282 |
Thủ tục:Đăng ký xác nhận lý lịch |
Lĩnh vực Chứng thực
|
283 |
Thủ tục Đăng ký khai sinh |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
284 |
Thủ tục đề nghị trợ cấp xã hội thường xuyên |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
285 |
Thủ tục cấp phép tổ chức hoạt động dạy thêm học thêm, cấp phép dạy thêm cho cá nhân. |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
286 |
Thủ tục Công nhận Hiệu trưởng, phó hiệu trưởng nhà trường, nhà trẻ tư thục |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
287 |
Thủ tục Công nhận Ban Vận động thành lập Hội |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
288 |
Thủ tục Đăng ký chia tách, sáp nhập, hợp nhất hội |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
289 |
Thủ tục Đăng ký chấp thuận giải thể hội |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
290 |
Thủ tục Đăng ký đổi tên hội |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
291 |
Thủ tục Đăng ký phê duyệt điều lệ hội |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
292 |
Thủ tục Đăng ký thành lập hội |
Lĩnh vực Hộ tịch
|
293 |
Cấp giấy phép thi công lắp đặt cấp nước cho các hộ dân |
|
294 |
Cấp phép thi công lắp đặt công trình ngầm, công trình trên mặt đường bộ đang khai thác |
|
295 |
Cấp giấy phép thi công các công trình sửa chữa, cải tạo nâng cấp đường bộ |
|
296 |
Cấp giấy phép thi công mở đường ngang đấu nối vào đường chính đang khai thác |
|
297 |
Cấp phép thi công các công trình liên quan khác |
|
298 |
Cấp phép xử lý các sự cố đột xuất về mặt kỹ thuật của các công trình ngầm như: thông tin liên lạc, cấp nước, thoát nước, cấp điện, cấp ga và các công trình liên quan khác. |
|
299 |
Đăng ký cấp giấy phép thi công chỉnh trang, gia cố vỉa hè, hạ bó vỉa hè |
|
300 |
Cấp Giấy phép sử dụng tạm thời vỉa hè ngoài mục đích giao thông đối với trường hợp sử dụng tạm thời vỉa hè để thực hiện các hoạt động kinh doanh buôn bán |
|